Có 2 kết quả:
兄弟阋墙 xiōng dì xì qiáng ㄒㄩㄥ ㄉㄧˋ ㄒㄧˋ ㄑㄧㄤˊ • 兄弟鬩牆 xiōng dì xì qiáng ㄒㄩㄥ ㄉㄧˋ ㄒㄧˋ ㄑㄧㄤˊ
xiōng dì xì qiáng ㄒㄩㄥ ㄉㄧˋ ㄒㄧˋ ㄑㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
internecine strife (idiom); fighting among oneself
Bình luận 0
xiōng dì xì qiáng ㄒㄩㄥ ㄉㄧˋ ㄒㄧˋ ㄑㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
internecine strife (idiom); fighting among oneself
Bình luận 0