Có 2 kết quả:

兄弟阋墙 xiōng dì xì qiáng ㄒㄩㄥ ㄉㄧˋ ㄒㄧˋ ㄑㄧㄤˊ兄弟鬩牆 xiōng dì xì qiáng ㄒㄩㄥ ㄉㄧˋ ㄒㄧˋ ㄑㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

internecine strife (idiom); fighting among oneself

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

internecine strife (idiom); fighting among oneself

Bình luận 0